đội ngành
ông chồng
chồng
Bạn đang xem: Bảng giá trực tuyến tvsi
Chỉ số | %Thay đổi | KLGD | GTGD | Tăng | TC | giảm | |
VN-INDEX | 0 | 0 (0%) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VN30-INDEX | 0 | 0 (0%) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HNX-INDEX | 0 | 0 (0%) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HNX30-INDEX | 0 | 0 ( 0%) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UPCOM-INDEX | 0 | 0 (0%) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
è cổ | Sàn | TC | Ngày đáo hạn | KL Mở (OI) | Dư tải | Khớp lệnh | Dư cung cấp | Độ lệch | Cao | thấp | TB | KL tải | KL bán | giá bán P1 | KL P1 | NN mua | NN bán | Room |
KL 4+ | giá chỉ 3 | KL 3 | giá chỉ 2 | KL 2 | giá bán 1 | KL 1 | ck | giá bán | KL | +/- % | Tổng KL | giá bán 1 | KL 1 | giá bán 2 | KL 2 | giá 3 | KL 3 | KL 4+ |
Xem thêm: Phim Truyền Hình Tam Sinh Tam Thế Thập Lý Đào Hoa, 100 Tam Sinh Tam Thế Thập Lý Đào Hoa Ý Tưởng
è cổ | Sàn | TC | Ngày đáo hạn | KL Mở (OI) | Dư sở hữu | Khớp lệnh | Dư chào bán | Độ lệch | Cao | tốt | TB | KL thiết lập | KL bán | giá P1 | KL P1 | NN download | NN cung cấp | Room |
giá 3 | KL 3 | giá 2 | KL 2 | giá bán 1 | KL 1 | ck | giá | KL | +/- % | Tổng KL | giá chỉ 1 | KL 1 | giá chỉ 2 | KL 2 | giá 3 | KL 3 |
Sàn | TC | Trần | Tổng KLTổng GT | Dư Mua | Khớp lệnh | Dư Bán | ||||||||||||
Giá 3 | KL 3 | Giá 2 | KL 2 | Giá 1 | KL 1 | Giá | KL | +/-% | Giá 1 | KL 1 | Giá 2 | KL 2 | Giá 3 | KL 3 | ||||
TCPH | Thời gian đáo hạn | ||
Giá thực hiện | Kiểu CQ | ||
Ngày đáo hạn | Trạng thái lãi lỗ | ||
TL đưa đổi | Giá phát hành | ||
CK cơ sở | Phương thức TT | ||
Ngày GD cuối | Điểm hòa vốn | ||
Loại CQ | KL phân phát hành | ||
Giá ck cơ sở |