DANH SÁCH THÍ SINH CÓ SỐ ĐIỂM ĐẠT 75% SỐ ĐIỂM TỐI ĐA (230 ĐIỂM TRỞ LÊN)
KỲ THI VIOLYMPIC CẤP THÀNH PHỐ NĂM HỌC 2012-2013.
STT | ID | Họ với tên | Khối | Lớp | Trường | Quận/Huyện | Điểm | Thời gian |
1 | 12127054 | Dương Thị Hà Tiên | 5 | 5a | trường Tiểu học Nguyễn Trãi | tp Kon Tum | 300 | 13'39 |
2 | 11779420 | Võ Hoài Thương | 5 | a | ngôi trường Tiểu học Ngô Quyền | tp Kon Tum | 300 | 16'36 |
3 | 12790329 | Đặng Xuân Diệu | 5 | 5b | ngôi trường Tiểu học tập Mạc Đĩnh Chi | tp Kon Tum | 300 | 16'50 |
4 | 12165582 | Tran Van Nhi | 5 | a | trường Tiểu học Ngô Quyền | tp Kon Tum | 300 | 17'4 |
5 | 15654736 | Đoàn Thị Hạ Vy | 5 | 5c | ngôi trường tiểu học ngô quyền | thành phố kon tum | 300 | 20'34 |
6 | 17449480 | hồ Quang Hiệu | 5 | a | ngôi trường Tiểu học tập Ngô Quyền | thành phố Kon Tum | 300 | 28'12 |
7 | 12857803 | Đoàn nữ giới Nhật Quyên | 5 | 5b | ngôi trường Tiểu học Lê Hồng Phong | tp Kon Tum | 300 | 29'6 |
8 | 12172585 | Hoàng Lê Trung Nguyên | 5 | 5a3 | ngôi trường Tiểu học Thsp Kon Tum | tp Kon Tum | 280 | 29'4 |
9 | 13188537 | Nguyen Tran Nhat Quynh | 5 | 5c | trường tiểu học lê hồng phong | thành phố kon tum | 260 | 20'59 |
10 | 13818170 | Doan Nguyen Huy Hoang | 5 | 5b | ngôi trường Tiểu học Hoàng Văn Thụ | thành phố Kon Tum | 260 | 27'55 |
11 | 16914084 | trần Thị Bích Phương | 5 | 5a | trường Tiểu học tập Nguyễn Trãi | tp Kon Tum | 260 | 28'57 |
12 | 15707666 | è cổ Đình Lộc | 5 | 5a3 | ngôi trường Tiểu học Thsp Kon Tum | tp Kon Tum | 260 | 31'1 |
13 | 10470942 | Huynh Vu Thanh Nhan | 5 | a | trường Tiểu học Nguyễn Viết Xuân | tp Kon Tum | 260 | 34'21 |
14 | 17060379 | Nguyễn è cổ Tấn Kỳ | 5 | 5a1 | trường Tiểu học tập Thsp Kon Tum | thành phố Kon Tum | 260 | 34'33 |
15 | 15186804 | Ngô Thị Trúc Vy | 5 | 5b | ngôi trường Tiểu học Nguyễn Viết Xuân | thành phố Kon Tum | 260 | 37'30 |
16 | 16926086 | Phạm Thị Thanh Hương | 5 | 5a | ngôi trường Tiểu học tập Nguyễn Trãi | thành phố Kon Tum | 250 | 30'2 |
17 | 17233964 | Nguyen Dien Vi | 5 | 5b | trường Tiểu học Nguyễn Trãi | thành phố Kon Tum | 240 | 4'21 |
18 | 16915744 | Đỗ Hữu Toàn | 5 | 5c | trường Tiểu học tập Hoàng Văn Thụ | thành phố Kon Tum | 240 | 15'44 |
19 | 12500440 | è cổ Huy Hoàng | 5 | 5c | ngôi trường tiểu học ngô quyền | tp kon tum | 240 | 19'30 |
20 | 14007474 | Nguyễn Nhật Lệ | 5 | 5a5 | trường Tiểu học Thsp Kon Tum | tp Kon Tum | 240 | 25'2 |
21 | 14131082 | Đặng thế Khang | 5 | 5a3 | trường Tiểu học tập Thsp Kon Tum | tp Kon Tum | 240 | 25'28 |
22 | 13708764 | Nguyễn Thành An | 5 | 5a | Trường tè Học trần Phú | thành phố Kon Tum | 240 | 29'25 |
23 | 13910669 | Nguyễn Hữu Thắng | 5 | 5a1 | trường tiểu học thsp kon tum | tp kon tum | 240 | 30'10 |
24 | 5918135 | trằn Minh Quân | 5 | a2 | ngôi trường Tiểu học Thsp Kon Tum | tp Kon Tum | 240 | 32'8 |
25 | 15033472 | Thái tất Đạt | 5 | 5b | trường Tiểu học tập Lê Hồng Phong | thành phố Kon Tum | 240 | 32'25 |
26 | 12118106 | Hoàng Quốc Tuấn | 5 | 5A2 | trường Tiểu học Thsp Kon Tum | tp Kon Tum | 240 | 32'43 |
27 | 14056818 | Nguyễn Đình Trí | 5 | 5a2 | ngôi trường tiểu học tập thsp kon tum | tp kon tum | 240 | 33'48 |
28 | 12324296 | Nguyễn hồ nước Tố Uyên | 5 | a | trường Tiểu học Ngô Quyền | thành phố Kon Tum | 240 | 34'33 |
29 | 15323032 | Đỗ Nguyễn Thúy Diệu | 5 | 5a1 | trường tiểu học thsp kon tum | thành phố kon tum | 240 | 35'41 |
30 | 12806274 | è Ngọc Ánh | 5 | 5b | trường Tiểu học tập Quang Trung | thành phố Kon Tum | 240 | 38'18 |
31 | 15457761 | Tạ Hồng Trúc | 5 | 5a5 | ngôi trường Tiểu học tập Thsp Kon Tum | thành phố Kon Tum | 240 | 39'31 |
32 | 15642088 | Pham Ngoc Lan Ny | 5 | 5a | ngôi trường tiểu học tập hoàng văn thụ | thành phố kon tum | 240 | 39'43 |
33 | 14125084 | Bùi Đặng quang quẻ Vinh | 5 | 5b | ngôi trường Tiểu học Nguyễn Trãi | thành phố Kon Tum | 235 | 28'54 |
34 | 15469899 | Phan Le Hà Vy | 5 | 5c | Trường tè Học trằn Phú | tp Kon Tum | 230 | 33'47 |
35 | 13490773 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 5 | 5a1 | ngôi trường tiểu học tập thsp kon tum | tp kon tum | 230 | 36'33 |
Nguyên Hùng